Biến tần MM430 6SE6430-2UD31-1CA0
Điện áp vào và công suất |
3 pha 380 ~ 480V (AC±10%) Công suất: 11 kW Dòng điện vào: 22,5 A Dòng điện ra: 26 A |
Tần số điện vào |
47 đến 63Hz |
Tần số điện ra |
0Hz đến 650Hz |
Hệ số công suất |
0,95 |
Hiệu suất chuyển đổi |
96% đến 97% |
Khả năng quá tải |
Quá tải 140% trong 3 giây hay |
Dòng điện vào khởi động |
Thấp hơn dòng điện vào định mức |
Phương pháp điều khiển |
Tuyến tính V/f; bình phương V/f; đa điểm V/f; |
Tần số điều chế xu
ng (PWM) |
Chế độ tiết kiệm điện năng 4kHz (tiêu chuẩn cho 400V - 3 pha) 2kHz đến 16kHz (bước chỉnh 2kHz) |
Tần số cố định |
15, tuỳ đặt |
Dải tần số nhảy |
4, tuỳ đặt |
Độ phân giải điểm đặt |
10 bit analog 0,01Hz giao tiếp nối tiếp (mạng) |
Các đầu vào số |
6 đầu vào số lập trình được, cách ly. |
Các đầu vào tương tự |
AIN 1: 0 đến 10V hặoc 0 đến 20mA AIN 2: 0 đến 10V hặoc 0 đến 20mA |
Các đầu ra rơ le |
3, tuỳ chọn chức năng 30V DC/5A (tải trở), |
Các đầu ra tương tự |
2, tuỳ chọn chức năng; 0 ~ 20m |
Cổng giao tiếp nối tiếp |
RS-485, vận hành với USS protocol, |